chậm tiến độ tiếng anh là gì
4 4.Top 18 theo kịp tiến độ tiếng anh là gì hay nhất 2022 – PhoHen; 5 5.Bắt kịp tiến độ tiếng Anh – Cổ trang quán; 6 6.kịp tiến độ Tiếng Anh là gì – Dol.vn; 7 7.đúng tiến độ Tiếng Anh là gì – Dol.vn; 8 8.Accelerate the schedule: đẩy nhanh tiến… – Tiếng Anh Xây Dựng …
1. Cô ấy rất xuất sắc, cô ấy luôn hoàn thành công việc trước tiến độ và chất lượng công việc luôn hoàn hảo. She's excellent, she always finishes work ahead of schedule and its quality is immaculate. 2. Hai tầng còn lại của nhà để xe dự kiến sẽ mở cửa trước tiến độ vào cuối
Khi thực hiện lắp đặt thang máy, cái mà chủ đầu tư thường quan tâm nhất đó là tiến độ thực hiện thi công lắp đặt thang máy của công ty đơn vị chịu trách nhiệm công trình. Việc chậm tiến độ sẽ gây ảnh hưởng rất lớn đến tiến độ thi công chung của cả công
Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Đúng tiến độ là công việc được triển khai theo đúng như lịch trình đã sắp xếp trước trình quay phim cho mùa mới diễn ra đúng tiến for the new season proceeded on nhà nên được hoàn thành đúng tiến building should be completed on số các cụm từ liên quan đến tiến độ- tiến độ xây dựng construction schedule- chậm tiến độ behind schedule- vượt tiến độ ahead of schedule- bắt kịp tiến độ catch up with the schedule- đẩy nhanh tiến độ accelerate the schedule- báo cáo tiến độ progress report
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tiến độ", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiến độ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiến độ trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Scotty, báo cáo tiến độ. 2. Tiến độ được cập nhật hàng giờ. 3. Tiến độ của ta đang chậm lại đấy. 4. Tin xấu là chúng ta còn chậm tiến độ. 5. Chúng ta bị chậm tiến độ 6 phút rồi. 6. Chúng tôi đang cố theo kịp tiến độ, ông Harrison. 7. Tại sao lại có quá ít tiến độ về mặt này? 8. Vệ tinh thăm dò sẽ sẵn sàng theo tiến độ chứ? 9. Em có thể cho chị bắt kịp tiến độ nhanh đến đâu? 10. Anh đang cảm thấy tồi tệ vì tiến độ của anh chậm? 11. Chỉ là tôi đang cố bắt kịp tiến độ công việc thôi. 12. Mặc cho tiến độ phát triển, StarCraft vẫn còn chậm xuất hiện. 13. Tôi không thể để bị chậm tiến độ vì bất cứ chuyện gì. 14. Có rất nhiều việc cần làm để giúp cô bắt kịp tiến độ. 15. Thực tế khó xử là chúng ta không đạt được tiến độ đủ nhanh. 16. Nửa thời gian đã trôi qua, nhưng tiến độ chỉ được một phần trăm." 17. Động lực tiến độ rất quyền lực, có thể dùng trong thế giới thực. 18. Có vẻ như việc triển khai chậm rãi, nhưng tiến độ diễn ra tốt, vậy 19. Nhưng họ cho biết tiến độ đang tăng lên ở hầu hết các quốc gia . 20. EM Vâng, đó là siêu nhà máy Gigafactory, tiến độ cho đến nay của Gigafactory. 21. Theo tiến độ hiện tại thì có thể khai trương trước kế hoạch 1 tháng 22. Nhìn chung, Bộ trưởng hài lòng với tiến độ tổng thể và tốc độ xây dựng. 23. Vì vậy họ lấy thông tin, và họ sử dụng nó để đo đạt tiến độ. 24. Nhưng máy tính không làm gì khác việc đẩy nhanh tiến độ biên soạn từ điển. 25. Sự thiếu năng lực của người kế nhiệm Hlávka, Feliks Ksiezarski, tiếp tục trì hoãn tiến độ. 26. Björk bị chậm tiến độ và phải chụp lại ảnh bìa album do Nick Knight thực hiện. 27. Đôi khi bổ sung cho phần đồ hoạ còn có dạng chữ của tiến độ theo phần trăm. 28. Selznick không cho chúng tôi ăn trưa với lý do rằng ăn uống sẽ làm chậm tiến độ. 29. Bạn có thể theo dõi tiến độ của mình với một bản dịch bằng cách xem "hoàn thành %". 30. Ủy nhiệm bao hàm giao công việc cho người khác và quan tâm đến tiến độ của việc ấy 31. Anh Knorr cho biết một báo cáo khích lệ về tiến độ của công việc trên khắp thế giới. 32. "Stranger in Moscow" có tiến độ 66 nhịp mỗi phút, là một trong những bài hát chậm nhất của Jackson. 33. Và những thứ khác sẽ đi theo và họ theo dõi tiến độ được đẩy lên và họ sở hữu nó. 34. Tuy vậy, Mendelssohn phải đấu tranh để tiếp tục tiến độ, và sau năm 1831 ông gạt tác phẩm sang một bên. 35. Hold, có bốn mươi ducat cho tôi có một đơn vị chất độc, thiết bị sớm đẩy nhanh tiến độ như vậy 36. Báo cáo này sau đó được CIA kiểm chứng cho thấy không có dấu hiệu chậm tiến độ khai triển nào cả. 37. Hale đang rà soát tất cả các phòng ban, việc chẩn đoán lỗi của phòng anh thì lại đang chậm tiến độ đấy. 38. Thưa Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, tôi đề nghị Văn phòng Chính phủ chủ trì các buổi đánh giá tiến độ thường kỳ. 39. Tôi buộc phải giữ liên lạc với các phòng thí nghiệm quê nhà để thông báo liên tục về tiến độ của tôi. 40. Vỡ mộng vì thiếu cảm hứng và tiến độ thu âm ì ạch, cô quyết định hủy các buổi thu âm còn lại. 41. Theo dõi tiến độ thực hiện bằng cách đánh dấu ✔ hoặc ghi ngày hoàn thành kế bên mỗi bước bạn đã làm xong. 42. Hầu hết chúng ta sẽ không nói điều này vào chiều thứ sáu "Tôi muốn đẩy nhanh tiến độ cho công việc của mình 43. Chúng tôi chưa thấy điều gì trong quá trình tiến độ công việc của chúng tôi mà cho thấy là điều đó không thể được. 44. Trong cuộc họp , năm quốc gia đã cam kết sẽ họp hàng năm ở cấp bộ trưởng để thảo luận về tiến độ thực hiện . 45. Các nhạc sĩ thực hành chơi theo máy đếm nhịp để phát triển và duy trì một cảm giác về thời gian và tiến độ. 46. Bạn sẽ xem được tiến độ của mỗi chương trình đã chọn trong phần "Công việc đang chờ xử lý" trên trang "Tổng quan" trong Merchant Center. 47. Năm 1999, WWDC 1999 về cơ bản chỉ là một báo cáo tiến độ vì các kế hoạch được nêu trong WWDC 1998 đã thành hiện thực. 48. Giám đốc thường báo cáo trực tiếp cho phó chủ tịch hoặc giám đốc điều hành trực tiếp để cho họ biết tiến độ của tổ chức. 49. Tiến độ xây dựng nhà hát đã bị đình trệ trong Chiến tranh Pháp-Phổ do cuộc bao vây Paris tháng 9 năm 1870 - tháng 1 năm 1871. 50. Trong ngày, Hitler đã gửi cùng một bức điện phê chuẩn dự thảo, và Ribbentrop cũng báo cáo về tiến độ thành công của các cuộc đàm phán.
VIETNAMESEchậm tiến độENGLISHbehind schedule NOUN/bɪˈhaɪnd ˈskɛʤʊl/Chậm tiến độ là hoàn thành công việc muộn hơn so với thời gian được đặt án đã bị chậm tiến project has fallen behind nhà thầu chậm tiến độ sẽ bị phạt nặng về tài who fall behind schedule incur heavy financial chúMột số từ vựng về tiến độ- chậm tiến độ behind schedule- đúng tiến độ on schedule- vượt tiến độ ahead of schedule- đẩy nhanh tiến độ accelerate the scheduleDanh sách từ mới nhấtXem chi tiết
chậm tiến độ tiếng anh là gì